Có 2 kết quả:

忏悔 chàn huǐ ㄔㄢˋ ㄏㄨㄟˇ懺悔 chàn huǐ ㄔㄢˋ ㄏㄨㄟˇ

1/2

Từ điển phổ thông

sám hối, thú nhận tội

Từ điển Trung-Anh

(1) to confess
(2) to repent
(3) remorse
(4) repentance
(5) penitent
(6) confession (Buddhism)

Bình luận 0