Có 2 kết quả:
忏悔 chàn huǐ ㄔㄢˋ ㄏㄨㄟˇ • 懺悔 chàn huǐ ㄔㄢˋ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
sám hối, thú nhận tội
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess
(2) to repent
(3) remorse
(4) repentance
(5) penitent
(6) confession (Buddhism)
(2) to repent
(3) remorse
(4) repentance
(5) penitent
(6) confession (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sám hối, thú nhận tội
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess
(2) to repent
(3) remorse
(4) repentance
(5) penitent
(6) confession (Buddhism)
(2) to repent
(3) remorse
(4) repentance
(5) penitent
(6) confession (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0